Có 4 kết quả:

笑涡 xiào wō ㄒㄧㄠˋ ㄨㄛ笑渦 xiào wō ㄒㄧㄠˋ ㄨㄛ笑窝 xiào wō ㄒㄧㄠˋ ㄨㄛ笑窩 xiào wō ㄒㄧㄠˋ ㄨㄛ

1/4

Từ điển Trung-Anh

see 笑窩|笑窝[xiao4 wo1]

Từ điển Trung-Anh

see 笑窩|笑窝[xiao4 wo1]

Từ điển Trung-Anh

dimple

Từ điển Trung-Anh

dimple